Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang ounce

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị ounce [oz]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
ounce [oz]

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

ounce

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang ounce

mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] ounce [oz]
0.01 Hebrew) 0.2011 oz
0.10 Hebrew) 2.01 oz
1 Hebrew) 20.11 oz
2 Hebrew) 40.21 oz
3 Hebrew) 60.32 oz
5 Hebrew) 100.53 oz
10 Hebrew) 201.06 oz
20 Hebrew) 402.12 oz
50 Hebrew) 1005 oz
100 Hebrew) 2011 oz
1000 Hebrew) 20106 oz

Cách chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang ounce

1 Hebrew) = 20.11 oz

1 oz = 0.049736 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to oz:
15 Hebrew) = 15 × 20.11 oz = 301.59 oz

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác