Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn [t]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn [t]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tấn [t]
0.01 Greek) 0.000000 t
0.10 Greek) 0.000000 t
1 Greek) 0.000003 t
2 Greek) 0.000007 t
3 Greek) 0.000010 t
5 Greek) 0.000017 t
10 Greek) 0.000034 t
20 Greek) 0.000068 t
50 Greek) 0.000170 t
100 Greek) 0.000340 t
1000 Greek) 0.003400 t

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn

1 Greek) = 0.000003 t

1 t = 294118 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to t:
15 Greek) = 15 × 0.000003 t = 0.000051 t

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác