Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị poundal [pdl]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
poundal [pdl]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] poundal [pdl]
0.01 Greek) 0.002414 pdl
0.10 Greek) 0.0241 pdl
1 Greek) 0.2414 pdl
2 Greek) 0.4827 pdl
3 Greek) 0.7241 pdl
5 Greek) 1.21 pdl
10 Greek) 2.41 pdl
20 Greek) 4.83 pdl
50 Greek) 12.07 pdl
100 Greek) 24.14 pdl
1000 Greek) 241.36 pdl

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

1 Greek) = 0.241362 pdl

1 pdl = 4.14 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to pdl:
15 Greek) = 15 × 0.241362 pdl = 3.62 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác