Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Greek) 0.000001 Hebrew)
0.10 Greek) 0.000010 Hebrew)
1 Greek) 0.000099 Hebrew)
2 Greek) 0.000199 Hebrew)
3 Greek) 0.000298 Hebrew)
5 Greek) 0.000497 Hebrew)
10 Greek) 0.000994 Hebrew)
20 Greek) 0.001988 Hebrew)
50 Greek) 0.004971 Hebrew)
100 Greek) 0.009942 Hebrew)
1000 Greek) 0.0994 Hebrew)

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 Greek) = 0.000099 Hebrew)

1 Hebrew) = 10059 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Hebrew):
15 Greek) = 15 × 0.000099 Hebrew) = 0.001491 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác