Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang decigram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị decigram [dg]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
decigram [dg]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

decigram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang decigram

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] decigram [dg]
0.01 Greek) 0.3400 dg
0.10 Greek) 3.40 dg
1 Greek) 34.00 dg
2 Greek) 68.00 dg
3 Greek) 102.00 dg
5 Greek) 170.00 dg
10 Greek) 340.00 dg
20 Greek) 680.00 dg
50 Greek) 1700 dg
100 Greek) 3400 dg
1000 Greek) 34000 dg

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang decigram

1 Greek) = 34.00 dg

1 dg = 0.029412 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to dg:
15 Greek) = 15 × 34.00 dg = 510.00 dg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác