Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (ngắn) [ton (US)]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tấn (ngắn) [ton (US)]
0.01 Greek) 0.000000 ton (US)
0.10 Greek) 0.000000 ton (US)
1 Greek) 0.000004 ton (US)
2 Greek) 0.000007 ton (US)
3 Greek) 0.000011 ton (US)
5 Greek) 0.000019 ton (US)
10 Greek) 0.000037 ton (US)
20 Greek) 0.000075 ton (US)
50 Greek) 0.000187 ton (US)
100 Greek) 0.000375 ton (US)
1000 Greek) 0.003748 ton (US)

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

1 Greek) = 0.000004 ton (US)

1 ton (US) = 266819 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to ton (US):
15 Greek) = 15 × 0.000004 ton (US) = 0.000056 ton (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác