Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
kiloton (hệ mét) [kt]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] kiloton (hệ mét) [kt]
0.01 Greek) 0.000000 kt
0.10 Greek) 0.000000 kt
1 Greek) 0.000000 kt
2 Greek) 0.000000 kt
3 Greek) 0.000000 kt
5 Greek) 0.000000 kt
10 Greek) 0.000000 kt
20 Greek) 0.000000 kt
50 Greek) 0.000000 kt
100 Greek) 0.000000 kt
1000 Greek) 0.000003 kt

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)

1 Greek) = 0.000000 kt

1 kt = 294117647 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to kt:
15 Greek) = 15 × 0.000000 kt = 0.000000 kt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác