Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kilôgram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị kilôgram [kg]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
kilôgram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kilôgram
| drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | kilôgram [kg] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.000034 kg |
| 0.10 Greek) | 0.000340 kg |
| 1 Greek) | 0.003400 kg |
| 2 Greek) | 0.006800 kg |
| 3 Greek) | 0.0102 kg |
| 5 Greek) | 0.0170 kg |
| 10 Greek) | 0.0340 kg |
| 20 Greek) | 0.0680 kg |
| 50 Greek) | 0.1700 kg |
| 100 Greek) | 0.3400 kg |
| 1000 Greek) | 3.40 kg |
Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kilôgram
1 Greek) = 0.003400 kg
1 kg = 294.12 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to kg:
15 Greek) = 15 × 0.003400 kg = 0.051000 kg