Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang dekagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị dekagram [dag]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
dekagram [dag]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

dekagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang dekagram

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] dekagram [dag]
0.01 Greek) 0.003400 dag
0.10 Greek) 0.0340 dag
1 Greek) 0.3400 dag
2 Greek) 0.6800 dag
3 Greek) 1.02 dag
5 Greek) 1.70 dag
10 Greek) 3.40 dag
20 Greek) 6.80 dag
50 Greek) 17.00 dag
100 Greek) 34.00 dag
1000 Greek) 340.00 dag

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang dekagram

1 Greek) = 0.340000 dag

1 dag = 2.94 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to dag:
15 Greek) = 15 × 0.340000 dag = 5.10 dag

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác