Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 Greek) 0.0262 s.ap
0.10 Greek) 0.2624 s.ap
1 Greek) 2.62 s.ap
2 Greek) 5.25 s.ap
3 Greek) 7.87 s.ap
5 Greek) 13.12 s.ap
10 Greek) 26.24 s.ap
20 Greek) 52.47 s.ap
50 Greek) 131.18 s.ap
100 Greek) 262.35 s.ap
1000 Greek) 2624 s.ap

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

1 Greek) = 2.62 s.ap

1 s.ap = 0.381170 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to s.ap:
15 Greek) = 15 × 2.62 s.ap = 39.35 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác