Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Greek) 0.000002 Greek)
0.10 Greek) 0.000017 Greek)
1 Greek) 0.000167 Greek)
2 Greek) 0.000333 Greek)
3 Greek) 0.000500 Greek)
5 Greek) 0.000833 Greek)
10 Greek) 0.001667 Greek)
20 Greek) 0.003333 Greek)
50 Greek) 0.008333 Greek)
100 Greek) 0.0167 Greek)
1000 Greek) 0.1667 Greek)

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Greek) = 0.000167 Greek)

1 Greek) = 6000 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Greek):
15 Greek) = 15 × 0.000167 Greek) = 0.002500 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác