Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (dài) [ton (UK)]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 Greek) 0.000000 ton (UK)
0.10 Greek) 0.000000 ton (UK)
1 Greek) 0.000003 ton (UK)
2 Greek) 0.000007 ton (UK)
3 Greek) 0.000010 ton (UK)
5 Greek) 0.000017 ton (UK)
10 Greek) 0.000033 ton (UK)
20 Greek) 0.000067 ton (UK)
50 Greek) 0.000167 ton (UK)
100 Greek) 0.000335 ton (UK)
1000 Greek) 0.003346 ton (UK)

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

1 Greek) = 0.000003 ton (UK)

1 ton (UK) = 298837 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to ton (UK):
15 Greek) = 15 × 0.000003 ton (UK) = 0.000050 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác