Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang slug

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị slug [slug]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
slug [slug]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

slug

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang slug

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] slug [slug]
0.01 Greek) 0.000002 slug
0.10 Greek) 0.000023 slug
1 Greek) 0.000233 slug
2 Greek) 0.000466 slug
3 Greek) 0.000699 slug
5 Greek) 0.001165 slug
10 Greek) 0.002330 slug
20 Greek) 0.004659 slug
50 Greek) 0.0116 slug
100 Greek) 0.0233 slug
1000 Greek) 0.2330 slug

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang slug

1 Greek) = 0.000233 slug

1 slug = 4292 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to slug:
15 Greek) = 15 × 0.000233 slug = 0.003495 slug

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác