Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 Greek) 0.001041 AT (UK)
0.10 Greek) 0.0104 AT (UK)
1 Greek) 0.1041 AT (UK)
2 Greek) 0.2082 AT (UK)
3 Greek) 0.3122 AT (UK)
5 Greek) 0.5204 AT (UK)
10 Greek) 1.04 AT (UK)
20 Greek) 2.08 AT (UK)
50 Greek) 5.20 AT (UK)
100 Greek) 10.41 AT (UK)
1000 Greek) 104.08 AT (UK)

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 Greek) = 0.104082 AT (UK)

1 AT (UK) = 9.61 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to AT (UK):
15 Greek) = 15 × 0.104082 AT (UK) = 1.56 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác