Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 Greek) 0.000003 qr (US)
0.10 Greek) 0.000030 qr (US)
1 Greek) 0.000300 qr (US)
2 Greek) 0.000600 qr (US)
3 Greek) 0.000899 qr (US)
5 Greek) 0.001499 qr (US)
10 Greek) 0.002998 qr (US)
20 Greek) 0.005997 qr (US)
50 Greek) 0.0150 qr (US)
100 Greek) 0.0300 qr (US)
1000 Greek) 0.2998 qr (US)

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

1 Greek) = 0.000300 qr (US)

1 qr (US) = 3335 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to qr (US):
15 Greek) = 15 × 0.000300 qr (US) = 0.004497 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác