Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
| drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.008831 Roman) |
| 0.10 Greek) | 0.0883 Roman) |
| 1 Greek) | 0.8831 Roman) |
| 2 Greek) | 1.77 Roman) |
| 3 Greek) | 2.65 Roman) |
| 5 Greek) | 4.42 Roman) |
| 10 Greek) | 8.83 Roman) |
| 20 Greek) | 17.66 Roman) |
| 50 Greek) | 44.16 Roman) |
| 100 Greek) | 88.31 Roman) |
| 1000 Greek) | 883.12 Roman) |
Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
1 Greek) = 0.883117 Roman)
1 Roman) = 1.13 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to Roman):
15 Greek) = 15 × 0.883117 Roman) = 13.25 Roman)