Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
| drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.000003 qr (UK) |
| 0.10 Greek) | 0.000027 qr (UK) |
| 1 Greek) | 0.000268 qr (UK) |
| 2 Greek) | 0.000535 qr (UK) |
| 3 Greek) | 0.000803 qr (UK) |
| 5 Greek) | 0.001339 qr (UK) |
| 10 Greek) | 0.002677 qr (UK) |
| 20 Greek) | 0.005354 qr (UK) |
| 50 Greek) | 0.0134 qr (UK) |
| 100 Greek) | 0.0268 qr (UK) |
| 1000 Greek) | 0.2677 qr (UK) |
Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
1 Greek) = 0.000268 qr (UK)
1 qr (UK) = 3735 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to qr (UK):
15 Greek) = 15 × 0.000268 qr (UK) = 0.004016 qr (UK)