Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pennyweight [pwt]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] pennyweight [pwt]
0.01 Greek) 0.0219 pwt
0.10 Greek) 0.2186 pwt
1 Greek) 2.19 pwt
2 Greek) 4.37 pwt
3 Greek) 6.56 pwt
5 Greek) 10.93 pwt
10 Greek) 21.86 pwt
20 Greek) 43.73 pwt
50 Greek) 109.31 pwt
100 Greek) 218.63 pwt
1000 Greek) 2186 pwt

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight

1 Greek) = 2.19 pwt

1 pwt = 0.457404 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to pwt:
15 Greek) = 15 × 2.19 pwt = 32.79 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác