Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang carat
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị carat [car, ct]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
carat
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang carat
| drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | carat [car, ct] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.1700 car, ct |
| 0.10 Greek) | 1.70 car, ct |
| 1 Greek) | 17.00 car, ct |
| 2 Greek) | 34.00 car, ct |
| 3 Greek) | 51.00 car, ct |
| 5 Greek) | 85.00 car, ct |
| 10 Greek) | 170.00 car, ct |
| 20 Greek) | 340.00 car, ct |
| 50 Greek) | 850.00 car, ct |
| 100 Greek) | 1700 car, ct |
| 1000 Greek) | 17000 car, ct |
Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang carat
1 Greek) = 17.00 car, ct
1 car, ct = 0.058824 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to car, ct:
15 Greek) = 15 × 17.00 car, ct = 255.00 car, ct