Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị pound [lbs]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pound [lbs]

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pound

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] pound [lbs]
0.01 Greek) 0.000075 lbs
0.10 Greek) 0.000750 lbs
1 Greek) 0.007496 lbs
2 Greek) 0.0150 lbs
3 Greek) 0.0225 lbs
5 Greek) 0.0375 lbs
10 Greek) 0.0750 lbs
20 Greek) 0.1499 lbs
50 Greek) 0.3748 lbs
100 Greek) 0.7496 lbs
1000 Greek) 7.50 lbs

Cách chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pound

1 Greek) = 0.007496 lbs

1 lbs = 133.41 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to lbs:
15 Greek) = 15 × 0.007496 lbs = 0.112436 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác