Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
stone (Mỹ) [stone (US)]

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang stone (Mỹ)

Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 u 0.000000 stone (US)
0.10 u 0.000000 stone (US)
1 u 0.000000 stone (US)
2 u 0.000000 stone (US)
3 u 0.000000 stone (US)
5 u 0.000000 stone (US)
10 u 0.000000 stone (US)
20 u 0.000000 stone (US)
50 u 0.000000 stone (US)
100 u 0.000000 stone (US)
1000 u 0.000000 stone (US)

Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang stone (Mỹ)

1 u = 0.000000 stone (US)

1 stone (US) = 3414494045371500338339643392 u

Ví dụ

Convert 15 u to stone (US):
15 u = 15 × 0.000000 stone (US) = 0.000000 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác