Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang kilôgram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị kilôgram [kg]
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
kilôgram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang kilôgram
| Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] | kilôgram [kg] |
|---|---|
| 0.01 u | 0.000000 kg |
| 0.10 u | 0.000000 kg |
| 1 u | 0.000000 kg |
| 2 u | 0.000000 kg |
| 3 u | 0.000000 kg |
| 5 u | 0.000000 kg |
| 10 u | 0.000000 kg |
| 20 u | 0.000000 kg |
| 50 u | 0.000000 kg |
| 100 u | 0.000000 kg |
| 1000 u | 0.000000 kg |
Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang kilôgram
1 u = 0.000000 kg
1 kg = 602213665167515970973990912 u
Ví dụ
Convert 15 u to kg:
15 u = 15 × 0.000000 kg = 0.000000 kg