Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang dekagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị dekagram [dag]
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
dekagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang dekagram
| Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] | dekagram [dag] |
|---|---|
| 0.01 u | 0.000000 dag |
| 0.10 u | 0.000000 dag |
| 1 u | 0.000000 dag |
| 2 u | 0.000000 dag |
| 3 u | 0.000000 dag |
| 5 u | 0.000000 dag |
| 10 u | 0.000000 dag |
| 20 u | 0.000000 dag |
| 50 u | 0.000000 dag |
| 100 u | 0.000000 dag |
| 1000 u | 0.000000 dag |
Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang dekagram
1 u = 0.000000 dag
1 dag = 6022136651675159838588928 u
Ví dụ
Convert 15 u to dag:
15 u = 15 × 0.000000 dag = 0.000000 dag