Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 u 0.000000 Greek)
0.10 u 0.000000 Greek)
1 u 0.000000 Greek)
2 u 0.000000 Greek)
3 u 0.000000 Greek)
5 u 0.000000 Greek)
10 u 0.000000 Greek)
20 u 0.000000 Greek)
50 u 0.000000 Greek)
100 u 0.000000 Greek)
1000 u 0.000000 Greek)

Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 u = 0.000000 Greek)

1 Greek) = 4095052923139108733190144 u

Ví dụ

Convert 15 u to Greek):
15 u = 15 × 0.000000 Greek) = 0.000000 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác