Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang poundal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị poundal [pdl]
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
poundal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang poundal
| Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] | poundal [pdl] |
|---|---|
| 0.01 u | 0.000000 pdl |
| 0.10 u | 0.000000 pdl |
| 1 u | 0.000000 pdl |
| 2 u | 0.000000 pdl |
| 3 u | 0.000000 pdl |
| 5 u | 0.000000 pdl |
| 10 u | 0.000000 pdl |
| 20 u | 0.000000 pdl |
| 50 u | 0.000000 pdl |
| 100 u | 0.000000 pdl |
| 1000 u | 0.000000 pdl |
Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang poundal
1 u = 0.000000 pdl
1 pdl = 8483215040503086097367040 u
Ví dụ
Convert 15 u to pdl:
15 u = 15 × 0.000000 pdl = 0.000000 pdl