Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang gram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị gram [g]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
gram [g]

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

gram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang gram

Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] gram [g]
0.01 u 0.000000 g
0.10 u 0.000000 g
1 u 0.000000 g
2 u 0.000000 g
3 u 0.000000 g
5 u 0.000000 g
10 u 0.000000 g
20 u 0.000000 g
50 u 0.000000 g
100 u 0.000000 g
1000 u 0.000000 g

Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang gram

1 u = 0.000000 g

1 g = 602213665167516037545984 u

Ví dụ

Convert 15 u to g:
15 u = 15 × 0.000000 g = 0.000000 g

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác