Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang Khối lượng proton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị Khối lượng proton [Proton mass]
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Khối lượng proton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang Khối lượng proton
| Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] | Khối lượng proton [Proton mass] |
|---|---|
| 0.01 u | 0.009928 Proton mass |
| 0.10 u | 0.0993 Proton mass |
| 1 u | 0.9928 Proton mass |
| 2 u | 1.99 Proton mass |
| 3 u | 2.98 Proton mass |
| 5 u | 4.96 Proton mass |
| 10 u | 9.93 Proton mass |
| 20 u | 19.86 Proton mass |
| 50 u | 49.64 Proton mass |
| 100 u | 99.28 Proton mass |
| 1000 u | 992.78 Proton mass |
Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang Khối lượng proton
1 u = 0.992776 Proton mass
1 Proton mass = 1.01 u
Ví dụ
Convert 15 u to Proton mass:
15 u = 15 × 0.992776 Proton mass = 14.89 Proton mass