Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
mina (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
| Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] | mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 u | 0.000000 Hebrew) |
| 0.10 u | 0.000000 Hebrew) |
| 1 u | 0.000000 Hebrew) |
| 2 u | 0.000000 Hebrew) |
| 3 u | 0.000000 Hebrew) |
| 5 u | 0.000000 Hebrew) |
| 10 u | 0.000000 Hebrew) |
| 20 u | 0.000000 Hebrew) |
| 50 u | 0.000000 Hebrew) |
| 100 u | 0.000000 Hebrew) |
| 1000 u | 0.000000 Hebrew) |
Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
1 u = 0.000000 Hebrew)
1 Hebrew) = 343261789145484073218605056 u
Ví dụ
Convert 15 u to Hebrew):
15 u = 15 × 0.000000 Hebrew) = 0.000000 Hebrew)