Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang kiloton (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
kiloton (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang kiloton (hệ mét)
| Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] | kiloton (hệ mét) [kt] |
|---|---|
| 0.01 u | 0.000000 kt |
| 0.10 u | 0.000000 kt |
| 1 u | 0.000000 kt |
| 2 u | 0.000000 kt |
| 3 u | 0.000000 kt |
| 5 u | 0.000000 kt |
| 10 u | 0.000000 kt |
| 20 u | 0.000000 kt |
| 50 u | 0.000000 kt |
| 100 u | 0.000000 kt |
| 1000 u | 0.000000 kt |
Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang kiloton (hệ mét)
1 u = 0.000000 kt
1 kt = 602213665167515989551339374903296 u
Ví dụ
Convert 15 u to kt:
15 u = 15 × 0.000000 kt = 0.000000 kt