Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang gamma
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị gamma [gamma]
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
gamma
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang gamma
| Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] | gamma [gamma] |
|---|---|
| 0.01 u | 0.000000 gamma |
| 0.10 u | 0.000000 gamma |
| 1 u | 0.000000 gamma |
| 2 u | 0.000000 gamma |
| 3 u | 0.000000 gamma |
| 5 u | 0.000000 gamma |
| 10 u | 0.000000 gamma |
| 20 u | 0.000000 gamma |
| 50 u | 0.000000 gamma |
| 100 u | 0.000000 gamma |
| 1000 u | 0.000000 gamma |
Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang gamma
1 u = 0.000000 gamma
1 gamma = 602213665167516032 u
Ví dụ
Convert 15 u to gamma:
15 u = 15 × 0.000000 gamma = 0.000000 gamma