Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị pound [lbs]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
pound [lbs]

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang pound

Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] pound [lbs]
0.01 u 0.000000 lbs
0.10 u 0.000000 lbs
1 u 0.000000 lbs
2 u 0.000000 lbs
3 u 0.000000 lbs
5 u 0.000000 lbs
10 u 0.000000 lbs
20 u 0.000000 lbs
50 u 0.000000 lbs
100 u 0.000000 lbs
1000 u 0.000000 lbs

Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang pound

1 u = 0.000000 lbs

1 lbs = 273159523629720043559845888 u

Ví dụ

Convert 15 u to lbs:
15 u = 15 × 0.000000 lbs = 0.000000 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác