Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang decigram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị decigram [dg]
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
decigram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang decigram
| Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] | decigram [dg] |
|---|---|
| 0.01 u | 0.000000 dg |
| 0.10 u | 0.000000 dg |
| 1 u | 0.000000 dg |
| 2 u | 0.000000 dg |
| 3 u | 0.000000 dg |
| 5 u | 0.000000 dg |
| 10 u | 0.000000 dg |
| 20 u | 0.000000 dg |
| 50 u | 0.000000 dg |
| 100 u | 0.000000 dg |
| 1000 u | 0.000000 dg |
Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang decigram
1 u = 0.000000 dg
1 dg = 60221366516751597043712 u
Ví dụ
Convert 15 u to dg:
15 u = 15 × 0.000000 dg = 0.000000 dg