Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang attogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị attogram [ag]
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
attogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang attogram
| Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] | attogram [ag] |
|---|---|
| 0.01 u | 0.000000 ag |
| 0.10 u | 0.000000 ag |
| 1 u | 0.000002 ag |
| 2 u | 0.000003 ag |
| 3 u | 0.000005 ag |
| 5 u | 0.000008 ag |
| 10 u | 0.000017 ag |
| 20 u | 0.000033 ag |
| 50 u | 0.000083 ag |
| 100 u | 0.000166 ag |
| 1000 u | 0.001661 ag |
Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang attogram
1 u = 0.000002 ag
1 ag = 602214 u
Ví dụ
Convert 15 u to ag:
15 u = 15 × 0.000002 ag = 0.000025 ag