Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang hạt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị hạt [gr]
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
hạt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang hạt
| Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] | hạt [gr] |
|---|---|
| 0.01 u | 0.000000 gr |
| 0.10 u | 0.000000 gr |
| 1 u | 0.000000 gr |
| 2 u | 0.000000 gr |
| 3 u | 0.000000 gr |
| 5 u | 0.000000 gr |
| 10 u | 0.000000 gr |
| 20 u | 0.000000 gr |
| 50 u | 0.000000 gr |
| 100 u | 0.000000 gr |
| 1000 u | 0.000000 gr |
Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang hạt
1 u = 0.000000 gr
1 gr = 39022783067823345238016 u
Ví dụ
Convert 15 u to gr:
15 u = 15 × 0.000000 gr = 0.000000 gr