Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị pennyweight [pwt]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
pennyweight [pwt]

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang pennyweight

Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] pennyweight [pwt]
0.01 u 0.000000 pwt
0.10 u 0.000000 pwt
1 u 0.000000 pwt
2 u 0.000000 pwt
3 u 0.000000 pwt
5 u 0.000000 pwt
10 u 0.000000 pwt
20 u 0.000000 pwt
50 u 0.000000 pwt
100 u 0.000000 pwt
1000 u 0.000000 pwt

Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang pennyweight

1 u = 0.000000 pwt

1 pwt = 936546914070493415866368 u

Ví dụ

Convert 15 u to pwt:
15 u = 15 × 0.000000 pwt = 0.000000 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác