Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang gigagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị gigagram [Gg]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
gigagram [Gg]

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

gigagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang gigagram

Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] gigagram [Gg]
0.01 u 0.000000 Gg
0.10 u 0.000000 Gg
1 u 0.000000 Gg
2 u 0.000000 Gg
3 u 0.000000 Gg
5 u 0.000000 Gg
10 u 0.000000 Gg
20 u 0.000000 Gg
50 u 0.000000 Gg
100 u 0.000000 Gg
1000 u 0.000000 Gg

Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang gigagram

1 u = 0.000000 Gg

1 Gg = 602213665167515989551339374903296 u

Ví dụ

Convert 15 u to Gg:
15 u = 15 × 0.000000 Gg = 0.000000 Gg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác