Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang femtogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị femtogram [fg]
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
femtogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang femtogram
| Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] | femtogram [fg] |
|---|---|
| 0.01 u | 0.000000 fg |
| 0.10 u | 0.000000 fg |
| 1 u | 0.000000 fg |
| 2 u | 0.000000 fg |
| 3 u | 0.000000 fg |
| 5 u | 0.000000 fg |
| 10 u | 0.000000 fg |
| 20 u | 0.000000 fg |
| 50 u | 0.000000 fg |
| 100 u | 0.000000 fg |
| 1000 u | 0.000002 fg |
Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang femtogram
1 u = 0.000000 fg
1 fg = 602213665 u
Ví dụ
Convert 15 u to fg:
15 u = 15 × 0.000000 fg = 0.000000 fg