Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang nanogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] sang đơn vị nanogram [ng]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
nanogram [ng]

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

nanogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang nanogram

Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] nanogram [ng]
0.01 u 0.000000 ng
0.10 u 0.000000 ng
1 u 0.000000 ng
2 u 0.000000 ng
3 u 0.000000 ng
5 u 0.000000 ng
10 u 0.000000 ng
20 u 0.000000 ng
50 u 0.000000 ng
100 u 0.000000 ng
1000 u 0.000000 ng

Cách chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang nanogram

1 u = 0.000000 ng

1 ng = 602213665167516 u

Ví dụ

Convert 15 u to ng:
15 u = 15 × 0.000000 ng = 0.000000 ng

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác