Chuyển đổi hectolít sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectolít [hL] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
hectolít
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectolít sang thìa cà phê (Anh)
hectolít [hL] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 hL | 168.94 teaspoon (UK) |
0.10 hL | 1689 teaspoon (UK) |
1 hL | 16894 teaspoon (UK) |
2 hL | 33787 teaspoon (UK) |
3 hL | 50681 teaspoon (UK) |
5 hL | 84468 teaspoon (UK) |
10 hL | 168936 teaspoon (UK) |
20 hL | 337873 teaspoon (UK) |
50 hL | 844682 teaspoon (UK) |
100 hL | 1689364 teaspoon (UK) |
1000 hL | 16893638 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi hectolít sang thìa cà phê (Anh)
1 hL = 16894 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.000059 hL
Ví dụ
Convert 15 hL to teaspoon (UK):
15 hL = 15 × 16894 teaspoon (UK) = 253405 teaspoon (UK)