Chuyển đổi hectolít sang thìa tráng miệng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectolít [hL] sang đơn vị thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
hectolít [hL]
thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]

hectolít

Định nghĩa:

thìa tráng miệng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectolít sang thìa tráng miệng (Anh)

hectolít [hL] thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
0.01 hL 84.47 dessertspoon (UK)
0.10 hL 844.68 dessertspoon (UK)
1 hL 8447 dessertspoon (UK)
2 hL 16894 dessertspoon (UK)
3 hL 25340 dessertspoon (UK)
5 hL 42234 dessertspoon (UK)
10 hL 84468 dessertspoon (UK)
20 hL 168936 dessertspoon (UK)
50 hL 422340 dessertspoon (UK)
100 hL 844680 dessertspoon (UK)
1000 hL 8446802 dessertspoon (UK)

Cách chuyển đổi hectolít sang thìa tráng miệng (Anh)

1 hL = 8447 dessertspoon (UK)

1 dessertspoon (UK) = 0.000118 hL

Ví dụ

Convert 15 hL to dessertspoon (UK):
15 hL = 15 × 8447 dessertspoon (UK) = 126702 dessertspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hectolít sang các đơn vị Âm lượng khác