Chuyển đổi hectolít sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectolít [hL] sang đơn vị feet khối [ft^3]
hectolít [hL]
feet khối [ft^3]

hectolít

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectolít sang feet khối

hectolít [hL] feet khối [ft^3]
0.01 hL 0.0353 ft^3
0.10 hL 0.3531 ft^3
1 hL 3.53 ft^3
2 hL 7.06 ft^3
3 hL 10.59 ft^3
5 hL 17.66 ft^3
10 hL 35.31 ft^3
20 hL 70.63 ft^3
50 hL 176.57 ft^3
100 hL 353.15 ft^3
1000 hL 3531 ft^3

Cách chuyển đổi hectolít sang feet khối

1 hL = 3.53 ft^3

1 ft^3 = 0.283168 hL

Ví dụ

Convert 15 hL to ft^3:
15 hL = 15 × 3.53 ft^3 = 52.97 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hectolít sang các đơn vị Âm lượng khác