Chuyển đổi hectolít sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectolít [hL] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
hectolít [hL]
quart (Anh) [qt (UK)]

hectolít

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectolít sang quart (Anh)

hectolít [hL] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 hL 0.8799 qt (UK)
0.10 hL 8.80 qt (UK)
1 hL 87.99 qt (UK)
2 hL 175.98 qt (UK)
3 hL 263.96 qt (UK)
5 hL 439.94 qt (UK)
10 hL 879.88 qt (UK)
20 hL 1760 qt (UK)
50 hL 4399 qt (UK)
100 hL 8799 qt (UK)
1000 hL 87988 qt (UK)

Cách chuyển đổi hectolít sang quart (Anh)

1 hL = 87.99 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.011365 hL

Ví dụ

Convert 15 hL to qt (UK):
15 hL = 15 × 87.99 qt (UK) = 1320 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hectolít sang các đơn vị Âm lượng khác