Chuyển đổi hectolít sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectolít [hL] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
hectolít [hL]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

hectolít

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectolít sang thùng (dầu)

hectolít [hL] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 hL 0.006290 bbl (oil)
0.10 hL 0.0629 bbl (oil)
1 hL 0.6290 bbl (oil)
2 hL 1.26 bbl (oil)
3 hL 1.89 bbl (oil)
5 hL 3.14 bbl (oil)
10 hL 6.29 bbl (oil)
20 hL 12.58 bbl (oil)
50 hL 31.45 bbl (oil)
100 hL 62.90 bbl (oil)
1000 hL 628.98 bbl (oil)

Cách chuyển đổi hectolít sang thùng (dầu)

1 hL = 0.628981 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 1.59 hL

Ví dụ

Convert 15 hL to bbl (oil):
15 hL = 15 × 0.628981 bbl (oil) = 9.43 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hectolít sang các đơn vị Âm lượng khác