Chuyển đổi hectolít sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectolít [hL] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
hectolít [hL]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

hectolít

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectolít sang cor (Kinh Thánh)

hectolít [hL] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 hL 0.004545 cor (Biblical)
0.10 hL 0.0455 cor (Biblical)
1 hL 0.4545 cor (Biblical)
2 hL 0.9091 cor (Biblical)
3 hL 1.36 cor (Biblical)
5 hL 2.27 cor (Biblical)
10 hL 4.55 cor (Biblical)
20 hL 9.09 cor (Biblical)
50 hL 22.73 cor (Biblical)
100 hL 45.45 cor (Biblical)
1000 hL 454.55 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi hectolít sang cor (Kinh Thánh)

1 hL = 0.454545 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 2.20 hL

Ví dụ

Convert 15 hL to cor (Biblical):
15 hL = 15 × 0.454545 cor (Biblical) = 6.82 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hectolít sang các đơn vị Âm lượng khác