Chuyển đổi hectolít sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectolít [hL] sang đơn vị yard khối [yd^3]
hectolít [hL]
yard khối [yd^3]

hectolít

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectolít sang yard khối

hectolít [hL] yard khối [yd^3]
0.01 hL 0.001308 yd^3
0.10 hL 0.0131 yd^3
1 hL 0.1308 yd^3
2 hL 0.2616 yd^3
3 hL 0.3924 yd^3
5 hL 0.6540 yd^3
10 hL 1.31 yd^3
20 hL 2.62 yd^3
50 hL 6.54 yd^3
100 hL 13.08 yd^3
1000 hL 130.80 yd^3

Cách chuyển đổi hectolít sang yard khối

1 hL = 0.130795 yd^3

1 yd^3 = 7.65 hL

Ví dụ

Convert 15 hL to yd^3:
15 hL = 15 × 0.130795 yd^3 = 1.96 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi hectolít sang các đơn vị Âm lượng khác