Chuyển đổi hectolít sang acre-feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectolít [hL] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
hectolít
Định nghĩa:
acre-feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectolít sang acre-feet
| hectolít [hL] | acre-feet [ac*ft] |
|---|---|
| 0.01 hL | 0.000001 ac*ft |
| 0.10 hL | 0.000008 ac*ft |
| 1 hL | 0.000081 ac*ft |
| 2 hL | 0.000162 ac*ft |
| 3 hL | 0.000243 ac*ft |
| 5 hL | 0.000405 ac*ft |
| 10 hL | 0.000811 ac*ft |
| 20 hL | 0.001621 ac*ft |
| 50 hL | 0.004054 ac*ft |
| 100 hL | 0.008107 ac*ft |
| 1000 hL | 0.0811 ac*ft |
Cách chuyển đổi hectolít sang acre-feet
1 hL = 0.000081 ac*ft
1 ac*ft = 12335 hL
Ví dụ
Convert 15 hL to ac*ft:
15 hL = 15 × 0.000081 ac*ft = 0.001216 ac*ft