Chuyển đổi hectolít sang foot gỗ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectolít [hL] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
hectolít
Định nghĩa:
foot gỗ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectolít sang foot gỗ
| hectolít [hL] | foot gỗ [board foot] |
|---|---|
| 0.01 hL | 0.4238 board foot |
| 0.10 hL | 4.24 board foot |
| 1 hL | 42.38 board foot |
| 2 hL | 84.76 board foot |
| 3 hL | 127.13 board foot |
| 5 hL | 211.89 board foot |
| 10 hL | 423.78 board foot |
| 20 hL | 847.55 board foot |
| 50 hL | 2119 board foot |
| 100 hL | 4238 board foot |
| 1000 hL | 42378 board foot |
Cách chuyển đổi hectolít sang foot gỗ
1 hL = 42.38 board foot
1 board foot = 0.023597 hL
Ví dụ
Convert 15 hL to board foot:
15 hL = 15 × 42.38 board foot = 635.66 board foot