Chuyển đổi hectolít sang decimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectolít [hL] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
hectolít
Định nghĩa:
decimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectolít sang decimét khối
| hectolít [hL] | decimét khối [dm^3] |
|---|---|
| 0.01 hL | 1.00 dm^3 |
| 0.10 hL | 10.00 dm^3 |
| 1 hL | 100.00 dm^3 |
| 2 hL | 200.00 dm^3 |
| 3 hL | 300.00 dm^3 |
| 5 hL | 500.00 dm^3 |
| 10 hL | 1000 dm^3 |
| 20 hL | 2000 dm^3 |
| 50 hL | 5000 dm^3 |
| 100 hL | 10000 dm^3 |
| 1000 hL | 100000 dm^3 |
Cách chuyển đổi hectolít sang decimét khối
1 hL = 100.00 dm^3
1 dm^3 = 0.010000 hL
Ví dụ
Convert 15 hL to dm^3:
15 hL = 15 × 100.00 dm^3 = 1500 dm^3