Chuyển đổi hectolít sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectolít [hL] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
hectolít
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectolít sang gill (Mỹ)
| hectolít [hL] | gill (Mỹ) [gi] |
|---|---|
| 0.01 hL | 8.45 gi |
| 0.10 hL | 84.54 gi |
| 1 hL | 845.35 gi |
| 2 hL | 1691 gi |
| 3 hL | 2536 gi |
| 5 hL | 4227 gi |
| 10 hL | 8454 gi |
| 20 hL | 16907 gi |
| 50 hL | 42268 gi |
| 100 hL | 84535 gi |
| 1000 hL | 845351 gi |
Cách chuyển đổi hectolít sang gill (Mỹ)
1 hL = 845.35 gi
1 gi = 0.001183 hL
Ví dụ
Convert 15 hL to gi:
15 hL = 15 × 845.35 gi = 12680 gi