Chuyển đổi mét khối sang thùng lớn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối [m^3] sang đơn vị thùng lớn [tun]
mét khối [m^3]
thùng lớn [tun]

mét khối

Định nghĩa:

thùng lớn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối sang thùng lớn

mét khối [m^3] thùng lớn [tun]
0.01 m^3 0.0105 tun
0.10 m^3 0.1048 tun
1 m^3 1.05 tun
2 m^3 2.10 tun
3 m^3 3.14 tun
5 m^3 5.24 tun
10 m^3 10.48 tun
20 m^3 20.97 tun
50 m^3 52.42 tun
100 m^3 104.83 tun
1000 m^3 1048 tun

Cách chuyển đổi mét khối sang thùng lớn

1 m^3 = 1.05 tun

1 tun = 0.953924 m^3

Ví dụ

Convert 15 m^3 to tun:
15 m^3 = 15 × 1.05 tun = 15.72 tun

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối sang các đơn vị Âm lượng khác